Bộ Phụ (阜)
Kanji: | 阜偏 kozatohen 岐阜の阜 gifunofu |
---|---|
Bính âm: | fù |
Bạch thoại tự: | hū |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | fau6 |
Hangul: | 언덕 eondeok |
Wade–Giles: | fu4 |
Hán-Việt: | phụ |
Việt bính: | fau6 |
Hán-Hàn: | 부 bu |
Chú âm phù hiệu: | ㄈㄨˋ |
Kana: | フー, フ fū, fu おか oka |